Mấy từ này tương đối lạ
1c: make a blunder in suspecting sb
2a: mistake - quyết định sai lầm
3d: lapse of the driver - sự lơ đãng của tài xế
4b: make a blunder
5a: make errors
6c: slips of the tongue: líu lưỡi
7a: it's not my fault - hem phải lỗi của tui
8d: slip of the pen (nghe cứ na ná như bút sa gà chết
)
9b: there must be some misunderstanding - có sự hiểu lầm nào đó ở đây
10b: lapse of memory