Go Back   Cựu Học Sinh Lê Quý Đôn - Long An > :: Góc Học Tập :: > Khoa học Xã hội

dịch bài giảng

dịch bài giảng

this thread has 24 replies and has been viewed 37335 times

Gởi Ðề Tài Mới Trả lời
 
Ðiều Chỉnh Xếp Bài
Old 16-09-2007, 10:42 PM   #11
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default outstanding

outstanding

[aut'stændiη]

tính từ

nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng

an outstanding landmark
một cái mốc nổi bật
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)

outstanding debts
những món nợ chưa trả
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 10:53 PM   #12
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Progress

Progress

['prougres]

danh từ

sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên

to make much progress in one's studies
tiến bộ nhiều trong học tập

sự tiến triển, sự phát triển

the progress of science
sự phát triển của khoa học

sự tiến hành; sự xúc tiến

(từ cổ,nghĩa cổ) chuyến đi của một ông vua hoặc một nhà cai trị; cuộc kinh lý, cuộc tuần du

a royal progress around the country
một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước

in progress
đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn [prə'gres]

nội động từ

tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển

to progress with one's studies
học hành tiến bộ

industry is progressing
công nghiệp đang phát triển

tiến hành; xúc tiến

work is progressing
công việc đang tiến hành
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 10:59 PM   #13
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Together

Together

[tə'geđə]

phó từ

trong hoặc vào trong một đám, một đoàn; có nhau hoặc hướng tới nhau; cùngnhau; lại với nhau

I hear they're living together
tôi nghe nói họ đang sống chung với nhau

get all the ingredients together before you start cooking
hãy tập trung tất cả các thứ thực phẩm lại trước khi bắt đầu nấu

they were walking together
chúng cùng đi dạo với nhau

tiếp xúc với nhau, gắn với nhau

mix the sand and cement together, then add water
trộn cát và xi măng với nhau, rồi thêm nước vào

to glue/nail/tie two boards together
dán/đóng đinh/buộc hai tấm lại với nhau

he's got more money than the rest of us (put) together
anh ấy có nhiều tiền hơn tất cả chúng tôi gộp lại

nhất trí với nhau, ăn ý với nhau

the party is absolutely together on this issue
Đảng hoàn toàn nhất trí về vấn đề này

negotiations aimed at bringing the two sides in the dispute closer together
các cuộc hội đàm nhằm đưa hai bên trong cuộc tranh chấp xích lại gần nhau hơn
cùng một lúc, đồng thời

they both answered together
cả hai đứa trả lời cùng một lúc

all my trouble seems to come together
mọi khó khăn của tôi dường như đến cùng một lúc

they were all talking together and I couldn't understand a word
tất cả bọn họ cùng nói và tôi chẳng hiểu gì cả

liền, liên tục, không ngắt quãng

it rained for three days together
trời mưa liên tục ba ngày liền

she can sit reading for hours together
cô ấy có thể ngồi đọc sách hàng giờ liên tục

together with
cũng như; và cũng

these new facts, together with the other evidence, prove the prisoner's innocence
những sự kiện mới này, cùng với nhiều chứng cứ khác, chứng tỏ tù nhân đó vô tội

to get something/it together
đưa cái gì vào khuôn khổ để kiểm soát

she would be a very good player if only she could get it together
cô ấy sẽ là một vận động viên rất giỏi nếu cô ấy chịu chơi cho có tổ chức đàng hoàng
tính từ

có tổ chức; có khả năng, có tài năng

a really together organization
một tổ chức thực sự nền nếp

he's incredibly together for someone so young
anh ta là người tài năng phi thường so với lứa tuổi quá trẻ như vậy
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:09 PM   #14
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default deep

deep

[di:p]

tính từ

sâu

a deep river
sông sâu

a deep wound
vết thương sâu

khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm

a deep mystery
điều bí ẩn khó khám phá ra

a deep scheme
âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội

sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm

deep sorrow
nỗi buồn sâu xa

deep gratitude
lòng biết ơn sâu sắc

deep learning
học vấn uyên thâm

deep influence
ảnh hưởng sâu sắc

deep thinker
nhà tư tưởng sâu sắc

deep feelings
tình cảm sâu sắc

deep in the human heart
am hiểu lòng người

ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào

deep in mud
ngập sâu trong bùn

deep in debt
nợ ngập đầu

deep in study
miệt mài học tập

deep in thought
trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung

deep in love
yêu say đắm

deep in a pursuit
mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)

trầm

a deep voice
giọng trầm

sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)

deep colour
màu sẫm

vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...

deep disgrace
điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế

a deep sleep
giấc ngủ say

a deep sin
tội nặng

a deep drinker
người nghiện rượu nặng

a deep sigh
tiếng thở dài sườn sượt

deep silence
sự lặng ngắt như tờ

merged in deep shadows
chìm trong bóng tối dày đặc

(từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh

he's a deep one
hắn là một thằng láu

to be in deep water(s)
gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn

to draw up five deep
(quân sự) đứng thành năm hàng

to go [in] off the deep end
liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh

nổi nóng, nổi giận, phát cáu

deep mourning
đại tang

phó từ

sâu

to dig deep into the ground
đào sâu xuống đất

to go deep into the details
đi sâu vào chi tiết

muộn, khuya

to work deep into the night
làm việc đến tận khuya

nhiều

to drink deep
uống nhiều

to play deep
đánh lớn (đánh bạc)

still waters run deep
(tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi

danh từ

(thơ ca) ( the deep) biển cả

( (thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)

vực thẳm, vực sâu

(nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm
giữa

in the deep of winter
giữa mùa đông

in the deep of night
lúc nửa đêm
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:18 PM   #15
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default applications

applications

[,æpli'kei∫n]

danh từ

sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ( (cũng) appliance)

the application of a plaster to a wound
sự đắp thuốc vào vết thương

vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra

sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng

medicine for external application
thuốc dùng ngoài da

sự chuyên cần, sự chuyên tâm

a man of close application
một người rất chuyên cần

lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin

application for a job
đơn xin việc làm

to make an application to someone for something
gửi đơn cho ai để xin việc gì

to put in an application
đệ đơn xin, gửi đơn xin

(tin học) trình ứng dụng

application software
phần mềm ứng dụng
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:25 PM   #16
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default During

During

['djuəriη]

giới từ

trong lúc, trong thời gian

during my absence, they have done too many evils
trong thời gian tôi vắng mặt, họ đã làm quá nhiều điều xấu xa

nobody likes to leave home during the stormy night
chẳng ai thích ra khỏi nhà trong đêm giông bão
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:29 PM   #17
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Recent

Recent

['ri:snt]

tính từ

(đã tồn tại, xảy ra, bắt đầu, đã thực hiện...) cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đây

a recent event/development/occurrence
một sự kiện/sự phát triển/việc xảy ra gần đây

recent news
tin tức mới đây

in recent years, there have been many great changes
trong những năm gần đây, đã có nhiều chuyển biến lớn lao

ours is a recent acquaintance
bọn chúng tôi mới quen nhau gần đây
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:38 PM   #18
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Proof

Proof

[pru:f]

danh từ

chứng cớ; bằng chứng

this requires no proof
việc này không cần phải có bằng chứng gì cả

what proofs have you that he is a swindler?
anh có bằng chứng gì cho thấy nó là kẻ lừa đảo?

has he any proof that he is related to me?
nó có bằng chứng gì cho thấy nó bà con với tôi?

written proof
bằng chứng thể hiện trên giấy tờ; bằng chứng viết

documentary proof of her statement
tài liệu làm bằng chứng cho lời tuyên bố của cô ta

sự kiểm chứng; sự chứng minh

incapable of proof
không thể chứng minh được

experimental proof
sự chứng minh bằng thực nghiệm

sự thử; sự thử thách

to put something to the proof/test
đem thử cái gì

to put somebody to the proof
thử thách ai

to be brought to the proof
bị đem ra thử thách

nồng độ chuẩn của rượu cất

(quân sự) sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ

bản in thử (tài liệu, sách..); bản in thử một bức ảnh; giai đoạn in thử

to check/correct/read the proofs of a picture-book
kiểm tra/sửa/đọc bản in thử của một quyển sách hình

page proofs
những trang in thử

a proof copy
một bản in thử

check the proofs of a book
kiểm tra các bản in thử của một cuốn sách

a proof copy
một bản in thử

proofs of the wedding photos
những bản in thử ảnh chụp đám cưới

I read the dictionary in proof
Tôi đọc cuốn từ điển khi in thử

(toán học) sự chứng minh (một mệnh đề..)

the proof of a theorem
sự chứng minh một định lý (trong hình học)

(từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được; tính chịu đựng

armour of proof
áo giáp đạn không xuyên qua được; áo giáp đâm không thủng

the proof of the pudding is in the eating
(tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay

tính từ

( proof against something) chịu đựng được; chống được; ngăn được (cái gì)
proof against any kind of bullet

có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

proof against temptation
có thể chống được sự cám dỗ

chống lại được (cái gì được nói rõ)

leak-proof batteries
những bộ pin không thể rò rỉ

a sound-proof room
một căn phòng cách âm

waterproof clothing
quần áo không thấm nước

bullet-proof glass
kính chắn đạn

ngoại động từ

làm cho chống lại được (nước, đạn.. nhất là vải để không thấm nước)
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Đã có thành viên gửi lời cám ơn đến LeGiang vì bạn đã đăng bài:
JosephDora (21-11-2014)
Old 16-09-2007, 11:44 PM   #19
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Year

Year

[jiə:]

danh từ

thời gian trái đất dùng để quay một vòng quanh mặt trời, khoảng 365 ngày; năm

(cũng) calendar year khoảng thời gian từ 1 tháng giêng đến 31 tháng mười hai, tức là 365 ngày (hay 366 trong năm nhuận) chia ra 12 tháng; năm; năm lịch

in the year 1945
trong năm 1945

this year
năm nay

the year after next
sang năm nữa

a good year for cheap vegetables
một năm rau rẻ mạt (rau được mùa nên giá rất hạ)

the academic year
năm học

the financial/fiscal/tax year
năm tài chính/tiền tệ/thuế

first-year students
các sinh viên năm thứ nhất

solar year
năm dương lịch

lunar year
năm âm lịch

một thời kỳ 365 ngày liên tục

it's just a year (today) since I arrived here
(đến hôm nay) đã đúng một năm từ khi tôi đến đây

I arrived a year ago (today)
ngày này năm ngoái tôi đã đến đây

she's worked there for ten years
chị ấy làm việc ở đó đã được mười năm

in a year's time they're getting married
họ lấy nhau trong khoảng thời gian một năm

a five-year forecast
sự dự báo cho năm năm

in the year one
vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa

( số nhiều) tuổi

twenty years old/of age
hai mươi tuổi

a seventy-year-old man
một cụ già 70 tuổi

she looks young for her years/for a woman of her years
bà ấy trông còn trẻ so với tuổi/so với phụ nữ cùng tuổi

he died in his sixtieth year
ông ấy từ trần vào tuổi sáu mươi

the weight of years
ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu

well on in years
đứng tuổi

advanced in years
già, có tuổi

to die full of years
chết già

old beyond one's years
già trước tuổi

to put years on somebody
làm cho ai già đi

to take years off somebody
làm cho ai trẻ ra

( số nhiều) (thông tục) một thời gian dài; lâu rồi; nhiều năm

I've worked for this firm for years (and years)
tôi làm việc cho công ty này nhiều năm rồi

it's years since we last met
đã lâu rồi kể từ ngày chúng ta gặp nhau lần cuối

it heaps years on me
cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi

age/years of discretion
tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

all (the) year round
quanh năm suốt tháng

he swims in the sea all year round
anh ấy tắm biển quanh năm suốt tháng

donkey's years
một thời gian rất dài

man/woman/car... of the year
người hoặc vật nổi bật trong năm

TV personality of the year
nhân vật truyền hình nổi bật trong năm

not/never in a hundred years
dứt khoát không bao giờ

to ring out the old year and ring in the new
thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới

the year dot
cách đây rất lâu

I've been going there every summer since the year dot
cách đây rất lâu, tôi thường đến đó mỗi mùa hè

the turn of the year/century
xem turn
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Old 16-09-2007, 11:56 PM   #20
Hồ sơ
LeGiang
Banned
 
Tham gia ngày: Jan 2005
Số bài viết: 473
Tiền: 25
Thanks: 41
Thanked 595 Times in 241 Posts
LeGiang is an unknown quantity at this point
Default Have

Have

[hæv, həv, v]

Cách viết khác :
has [hæz, həz, əz, z]
had [hæd]

động từ

có

to have nothing to do
không có việc gì làm

June has 30 days
tháng sáu có 30 ngày

( + from) nhận được, biết được

to have news from somebody
nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin

ăn; uống; hút

to have breakfast
ăn sáng

to have some tea
uống một chút trà

to have a cigarette
hút một điếu thuốc lá

hưởng; bị

to have a good time
được hưởng một thời gian vui thích

to have a headache
bị nhức đầu

to have one's leg broken
bị gãy chân

cho phép; muốn (ai làm gì)

I will not have you say such things
tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy

biết, hiểu; nhớ

to have no Greek
không biết tiếng Hy-lạp

have in mind that...
hãy nhớ là...

( + to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải

to have to do one's works
phải làm công việc của mình

nói, cho là, chủ trương; tin chắc là

as Shakespeare has it
như Sếch-xpia đã nói

he will have it that...
anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái

thắng, thắng thế

the ayes have it
phiếu thuận thắng

I had him there
tôi đã thắng hắn

tóm, nắm, nắm chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

to have somebody by the throat
bóp chặt cổ ai

I have it!
(nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!

sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)

to have one's luggage brought in
bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào

(từ lóng) bịp, lừa bịp

you were had
cậu bị bịp rồi

to have at
tấn công, công kích

to have on
có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)

to have a hat on
có đội mũ

to have nothing on
không mặc cái gì, trần truồng

to have up
gọi lên, triệu lên, mời lên
bắt, đưa ra toà

had better
(xem) better

had rather
(như) had better

have done!
ngừng lại!, thôi!

to have it out
giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ

to have nothing on someone
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
không có chứng cớ gì để buộc tội ai

he has had it
(từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi
thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu

danh từ
(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
LeGiang is offline   Trả Lời Với Trích Dẫn
Đã có thành viên gửi lời cám ơn đến LeGiang vì bạn đã đăng bài:
JosephDora (25-11-2014)
Trả lời



Quyền Sử Dụng Ở Diễn Ðàn
Bạn không được quyền gởi bài
Bạn không được quyền gởi trả lời
Bạn không được quyền gởi kèm file
Bạn không được quyền sửa bài

vB code đang Mở
Smilies đang Mở
[IMG] đang Mở
HTML đang Tắt
Chuyển đến


Website sử dụng phần mềm vBulletin phiên bản 3.6.8
do Công ty TNHH Jelsoft giữ bản quyền từ 2000 - 2024.
Múi giờ GMT +7. Hiện tại là 07:00 PM.

Hội CHS Lê Quý Đôn-Long An giữ bản quyền nội dung của website này

Tự động[F9]TELEX VNI VIQR VIQR* TắtKiểm chính tảDấu cũ
phan mem quan ly ban hang | thuê vps