Bảng học sinh giỏi quốc gia
*TOÁN
1. NGUYỄN THANH CÁT G3 1994_1995
2. NGUYỄN HỮU XUÂN GKK 1998_1999
3. LÊ QUỐC BẢO GKK 1999_2000
4. ĐẶNG QUỐC HÙNG G3 1999_2000
5. BÙI THỊ THIỆN MỸ GKK 2001_2002
*LÍ
1. HÀ ĐÌNH NAM G2 1995_1996
2. NGUYỄN MINH NHẬT GKK 1995_1996
3. PHẠM PHAN PHƯƠNG G3 1996_1997
4. ÔNG QUANG THÁI G3 1997_1998
5. NGUYỄN VĂN THÔI GKK 1997_1998
6. LÊ HỌC HÂN GKK 1997_1998
7. NGUYỄN ANH TUẤN GKK 1998_1999
8. TRẦN HỮU NGHỊ G3 2000_2001
9. NGUYỄN AN KHƯƠNG GKK 2002_2003
10. PHAN LÊ GKK 2002_2003
11. NGUYỄN VĂN TRONG G3 2002_2003
12. NGUYỄN NHẬT HOÀNG VŨ GKK 2003_2004
*HOÁ
1. TRẦN ĐỖ LAN PHƯƠNG GKK 1993_1994
2. TRẦN QUANG NGHĨA GKK 1993_1994
3. ĐẶNG THỊ THANH THUÝ GKK 1993_1994
4. TRƯƠNG HỮU PHƯỚC GKK 1994_1995
5. NGUYỄN THỊ MAI LAN G2 1995_1996
6. TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT G2 1995_1996
7. BÙI THỊ HỒNG CHÂU GKK 1995_1996
8. BÙI THANH LIÊM G3 1996_1997
9. ĐẶNG QUANG VINH G3 1997_1998
10. TRẦN LÊ G3 1997_1998
11. PHẠM MINH TÂM GKK 1997_1998
12. PHẠM VĂN SO G2 1998_1999
13. LÊ QUỐC ĐẠT G2 1998_1999
14. VÕ THỊ KIM YẾN G2 1998_1999
15. HUỲNH THỊ NGỌC DUNG G3 1999_2000
16. TRƯƠNG TẤN PHÁT G3 1999_2000
17. ĐẶNG VŨ G3 2000_2001
18. NGUYỄN NGỌC THẠCH G3 2000_2001
19. NGUYỄN THANH NAM G3 2000_2001
20. ĐỖ THỊ NGỌC HÂN GKK 2001_2002
21. TRẦN QUANG PHÚC G3 2001_2002
22. NGUYỄN CÔNG TÂM GKK 2001_2002
23. LÊ ĐĂNG QUANG G2 2002_2003
24. HUỲNH QUỐC DUY G3 2002_2003
25. PHẠM TUẤN ANH GKK 2002_2003
26. NGUYỄN VŨ TRƯỜNG GIANG GKK 2002_2003
27. LÊ THỊ MINH NGỌC GKK 2002_2003
28. NGUYỄN PHÚC NGUYÊN GKK 2003_2004
29. ĐINH THỊ KIỀU OANH GKK 2003_2004
30. ĐINH NGÔ TẤT THẮNG GKK 2003_2004
*SINH
1. TRẦN THỊ MỸ LỆ G3 1995_1996
2. ĐẶNG THỊ THUỲ VÂN G3 1995_1996
3. NGUỄYN KIM LOAN GKK 1995_1996
4. LÊ THANH TUYỀN G3 1996_1997
5. NGUYỄN VĂN HẠNH G3 1996_1997
6. NGUYỄN LƯU THỊ MỸ VÂN G3 1996_1997
7. NGUYỄN THỊ KIM SÁNG G3 1996_1997
8. ĐẶNG NGUYỄN TRUNG AN GKK 1996_1997
9. NGUYỄN VĨNH BÌNH G2 1998_1999
10. LÊ QUNG TIẾN G2 1998_1999
11. HUỲNH HỮU ĐỨC GKK 1998_1999
12. HUỲNH THỊ THUÝ KIỀU G3 1998_1999
13. LÊ HƯƠNG SAO MAI GKK 2000_2001
14. LƯ HUỲNH THANH THẢO G3 2000_2001
15. NGUYỄN HUỲNH TRỌNG THI G3 2000_2001
16. LƯU NGUYỄN ANH THƯ G3 2000_2001
17. TRẦN TUẤN HẢI G3 2001_2002
18. HUỲNH THỊ THẢO QUYÊN G3 2001_2002
19. LÊ THỊ QUỲNH NHƯ G3 2002_2003
20. TÔ LAN PHƯƠNG G3 2002_2003
21. HUỲNH THỊ MỸ HIỀN G3 2003_2004
22. PHAN AN THUYÊN G3 2003_2004
23. NGUYỄN THỊ NGỌC SƯƠNG G3 2003_2004
24. TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG G3 2003_2004
25. PHẠM THỊ THẠCH HƯƠNG G3 2003_2004
26. HUỲNH MINH THÀNH GKK 2003_2004
*TIN
1. NGUYỄN HỮU PHƯỚC GKK 1996_1997
2. NGUYỄN LÂM THỊ MINH DIỆU G3 1998_1999
*VĂN
1. LÊ THUỶ TIÊN GKK 1992_1993
2. VÕ THỊ BẠCH YẾN GKK 1994_1995
3. NGUỄYN THỊ HẢI YẾN GKK 1994_1995
4. NGUỄYN THỊ DIỄM NHUNG GKK 1994_1995
5. PHẠM VÊN NGHIỆP G3 1995_1996
6. NGUYỄN TRƯỜNG GIANG GKK 1996_1997
7. PHAN THỊ CẦM GKK 1996_1997
8. NGUYỄN NGỌC NHÂN TÂM GKK 1997_1998
9. NGUỄYN THỊ YẾN TRINH G3 1998_1999
10. ĐỖ THÀNH HƯNG G3 1999_2000
11. NGUYỄN CHÍ HIẾU GKK 1999_2000
12. BÙI ANH THI GKK 2000_2001
13. TÔN NỮ MINH TÂM GKK 2001_2002
14. TRẦN NGỌC ẨN GKK 2002_2003
*SỬ
1. PHẠM THỊ NGỌC YẾN G3 1996_1997
2. NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH GKK 1996_1997
3. THÁI HỒNG PHÚC GKK 1996_1997
4. NGUYỄN THỊ HIỀN GKK 1996_1997
5. NGUYỄN MINH TRIẾT GKK 1999_2000
6. NGÔ QUANG VINH GKK 2000_2001
7. ĐINH VŨ HÙNG GKK 2001_2002
8. NGUYỄN THỊ TRÚC MAI GKK 2002_2003
*ĐỊA
1. NGUYỄNT HỊ KIM DUNG GKK 1997_1998
2. PHẠM PHƯƠNG DUNG GKK 1997_1998
*ANH
1. NGUỄYN ĐỨC QUỲNH DUNG G2 1996_1997
2. LÊ THỊ NHƯ HUYỀN GKK 1996_1997
3. NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN G2 1997_1998
4. LÊ NGỌC TRƯƠNG G2 1997_1998
5. HUỲNH THỊ XUÂN HOA G3 1997_1998
6. LÊ MINH MẪN G3 1997_1998
7. NGUYỄN KHOA VINH G3 1997_1998
8. VÕ THỊ NGỌC MAI GKK 1997_1998
9. ĐẶNG MINH THẢO G2 1998_1999
10. NGUYỄN THỊ CHUNG THUỴ G2 1998_1999
11. NGUỄYN THỊ CẨM LIÊN G2 1998_1999
12. LÊ THỊ TUYẾT MINH GKK 2001_2002
13. NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH G3 2001_2002
14. HUỲNH MAI LIÊN G3 2002_2003
15. NGUYỄN THỊ DIỄM MINH GKK 2003_2004
|