abroad (ở nước ngoài)
John has gone / is abroad on business.
(John đã đi công tác nước ngoài rồi) [không dùng "has gone to abroad / is at abroad"]
=> abroad là một trạng từ, không phải danh từ; be / live / go abroad là những cụm từ cố định, nếu không, chúng ta phải nói come / return from abroad, lúc đó abroad được dùng như một danh từ.
absent oneself (vắng mặt); absent (nghỉ học, làm ....)
Where's Jane today? - She's absent. I think she's ill.
(Hôm nay Jane đâu? - Cô ấy nghỉ. Tôi cho rằng cô ấy bị ốm) [không dùng "She has absented herself"]
- The soldier absented himself without leave for three weaks and was arrested.
(Người lính đó vắng mặt không phép 2 tuần và đã bị bắt)
=> be absent from = không hiện diện; absent oneself: ngụ ý sự vi phạm nội quy một cách cố ý.
absent (nghỉ học, làm ....); away (đi xa)
- I'm going on holiday and I'll be away for a fortnight.
(Tôi sắp nghỉ phép và tôi sẽ đi xa trong hai tuần)
=> away thích hợp hơn là absent
How many students were absent from your class today?
(Hôm nay lớp bạn có bao nhiêu học sinh nghỉ học?) [không dùng "away"]
=> away = một nơi nào khác; absent = không có mặt.
__________________
tặng nhau nhé tim nghe hồn nhiên
|